Khu công nghiệp tập trung các nhà máy sản xuất công nghiệp thuộc sở hữu nhà nước, do chính phủ xây dựng cung cấp không gian hoạt động kinh doanh cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước. Tại đây, các doanh nghiệp hoạt động sẽ có những ưu đãi về thuế và được miễn thực hiện một số quy định của chính phủ. Đó là một trong những chính sách để chính phủ thu hút các doanh nghiệp đầu tư kinh doanh nhiều hơn vào Việt Nam. Từ đó tạo công ăn việc làm cho cả lao động phổ thông và lao động có chuyên môn trên phạm vi toàn quốc.
Khu công nghiệp tập trung các nhà máy sản xuất công nghiệp thuộc sở hữu nhà nước, do chính phủ xây dựng cung cấp không gian hoạt động kinh doanh cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước. Tại đây, các doanh nghiệp hoạt động sẽ có những ưu đãi về thuế và được miễn thực hiện một số quy định của chính phủ. Đó là một trong những chính sách để chính phủ thu hút các doanh nghiệp đầu tư kinh doanh nhiều hơn vào Việt Nam. Từ đó tạo công ăn việc làm cho cả lao động phổ thông và lao động có chuyên môn trên phạm vi toàn quốc.
Điều cần thiết trước tiên là phải biết kết quả cuối cùng mà doanh nghiệp mong đợi là gì. Do đó, đặt ra các mục tiêu sẽ tạo nền tảng và đưa ra hướng đi đúng đắn cho quá trình Marketing của doanh nghiệp. Các mục tiêu này có thể được thiết lập dựa trên các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường mục tiêu, chẳng hạn như nhu cầu, mô hình giá cả, các yếu tố xã hội và môi trường,...
Bước này cũng phải bao gồm mục tiêu bán hàng, ngân sách và độ nhận diện thương hiệu vì chúng giúp theo dõi và đo lường kết quả sau này.
Marketing là một lĩnh vực rộng lớn và phức tạp, đòi hỏi các nhà quản trị Marketing phải có kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm chuyên môn sâu rộng. Bên cạnh những cơ hội phát triển, các nhà quản trị Marketing cũng thường gặp phải một số thách thức nhất định trong công việc của mình.
Để đưa ra quyết định Marketing hiệu quả, các nhà quản trị Marketing cần có dữ liệu và thông tin chính xác về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh. Tuy nhiên, việc thu thập, phân tích dữ liệu Marketing thường là một thách thức lớn, bởi dữ liệu này có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau như website, mạng xã hội, ứng dụng di động, khảo sát khách hàng,... Nếu các dữ liệu, thông tin này không đồng nhất, các nhà quản trị Marketing cần đầu tư vào việc thu thập và phân tích dữ liệu, tạo ra các nguồn thông tin đáng tin cậy để hỗ trợ quyết định Marketing.
Công nghệ Marketing, chẳng hạn như mạng xã hội, dữ liệu, di động,... đang phát triển với tốc độ chóng mặt. Điều này đòi hỏi các nhà quản trị Marketing phải liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng mới để có thể theo kịp xu hướng, đồng thời triển khai các chiến lược Marketing hiệu quả.
Thị trường ngày càng cạnh tranh gay gắt, đòi hỏi các nhà quản trị Marketing phải có những chiến lược marketing sáng tạo, độc đáo, hiệu quả để có thể cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường.
Các nhà quản trị Marketing thường phải chịu áp lực từ ban lãnh đạo để đạt được các mục tiêu marketing đã đề ra. Điều này có thể khiến các họ gặp khó khăn trong việc đưa ra các quyết định Marketing phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp.
Nguồn lực ở đây bao gồm nhân lực, tài chính, thời gian và công cụ. Khi thiếu một trong những nguồn lực này, các nhà quản trị Marketing sẽ gặp khó khăn trong việc thực hiện các chiến lược và mục tiêu của mình. Ví dụ, nếu thiếu ngân sách, các nhà quản trị Marketing có thể không thể sử dụng các kênh Marketing đắt tiền như truyền hình hoặc quảng cáo ngoài trời, trong khi những loại hình này phù hợp với chiến dịch hiện tại của doanh nghiệp.
Đây là một quan điểm Marketing khác quan tâm đến chất lượng hơn là số lượng sản phẩm. Người tiêu dùng luôn quan tâm đến chất lượng sản phẩm và không bị chi phối bởi giá cả cũng như tình trạng sẵn có của sản phẩm. Các công ty theo cách tiếp cận này sẽ tạo ra những sản phẩm chất lượng cao đáp ứng yêu cầu của những khách hàng đó, nhưng quá trình này sẽ tốn kém.
Vì trọng tâm của các công ty là sản xuất các sản phẩm chất lượng nên họ sẽ mất đi những khách hàng tìm kiếm sản phẩm rẻ tiền hoặc bị ảnh hưởng bởi tính sẵn có và khả năng sử dụng của sản phẩm.
Giám đốc Marketing (CMO) giám sát toàn bộ bộ phận Marketing của doanh nghiệp. Họ tập trung vào các kế hoạch Marketing dài hạn và cộng tác với ban lãnh đạo công ty để dự báo nhu cầu, xây dựng các chiến lược phù hợp để tăng cường nhu cầu đó.
Giám đốc Marketing là một vị trí quan trọng và có trách nhiệm lớn. Để trở thành một CMO thành công, cần có kiến thức chuyên môn sâu rộng về Marketing, khả năng lãnh đạo và quản lý, khả năng thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
Marketing manager chịu trách nhiệm về cách một công ty quảng bá sản phẩm/ dịch vụ tới công chúng. Họ có hiểu biết sâu sắc về những kênh tiếp thị hiệu quả tiếp cận các nhóm nhân khẩu học khác nhau, liên tục cập nhật kiến thức về kỹ thuật tiếp thị theo xu hướng. Ngoài những tác vụ điển hình, Marketing manager còn có nhiệm vụ quản lý và phát triển nhân viên trong bộ phận của mình, đồng thời xây dựng mối quan hệ với đối tác và khách hàng.
Digital Marketing Manager định hình và triển khai chiến lược marketing trực tuyến. Họ phân tích và nghiên cứu thị trường trực tuyến, đặt ra mục tiêu và hoạch định kế hoạch để đạt được hiệu quả cao nhất từ các kênh trực tuyến như website, mạng xã hội, email marketing, quảng cáo trực tuyến,... Họ tập trung vào việc sử dụng các kênh và công nghệ kỹ thuật số để tiếp cận khách hàng, xây dựng thương hiệu và tăng cường hiệu quả tiếp thị.
Brand Marketing Manager chịu trách nhiệm chính về chiến lược và định vị thương hiệu. Họ tập trung vào việc xây dựng thương hiệu và tìm cách khuếch đại thương hiệu trên thị trường. Vai trò và trách nhiệm của họ bao gồm phân tích đối thủ cạnh tranh, nghiên cứu thị trường, phát triển chiến lược thương hiệu và lập ngân sách,...
Content Marketing Manager tập trung vào việc tạo nội dung hấp dẫn, làm nổi bật sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp, thông qua các nền tảng như social media, website (SEO),... Vai trò của họ bao gồm lập kế hoạch và thực hiện chiến lược nội dung hiệu quả, quản lý nội dung trực tuyến và ngoại tuyến cũng như tối ưu hóa SEO cho website.
Nhà quản trị Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các mục tiêu Marketing của doanh nghiệp và phát triển chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Họ tiến hành phân tích thị trường, nghiên cứu khách hàng và đối thủ cạnh tranh để đưa ra các kế hoạch, chiến lược phù hợp. Đảm bảo sản phẩm/ dịch vụ đó đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
Nhà quản trị Marketing phụ trách việc xây dựng chiến dịch quảng bá và truyền thông để tăng cường nhận diện thương hiệu và tiếp cận khách hàng. Họ lựa chọn các phương tiện quảng cáo, phối hợp với đội ngũ Digital Marketing và Branding trong công ty để tạo ra thông điệp hiệu quả, đồng thời đưa ra các kênh truyền thông phù hợp.
Nhà quản trị Marketing là cầu nối giữa khách hàng và thương hiệu. Họ phát triển chiến lược tiếp thị, quản lý các hoạt động Marketing trực tuyến và ngoại tuyến, chắc chắn rằng khách hàng nhận được sự hỗ trợ và phục vụ tốt nhất từ đội ngũ nhân viên của doanh nghiệp.
Nhà quản trị Marketing phải theo dõi, đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động Marketing. Họ sử dụng các phương pháp đo lường như phân tích bán hàng, khảo sát khách hàng, phân tích ROI (tỷ suất lợi nhuận đầu tư) để đảm bảo các hoạt động tiếp thị đạt được kết quả mong muốn.
Để giúp các bạn học viên trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Anh ngành kinh tế, dưới đây topcvai.com có thay bạn tập hợp một số thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến trong ngành công nghiệp hiện nay, được sắp xếp theo thứ tự Alpha B như sau:
- Anti-inflation drive (n): Chiến dịch chống lạm phát
- Anti-inflation (n): Sự chống lạm phát
- Anti-inflationary policy (n): Chính sách chống lạm phát
- A reduction of inflationary pressure (n): Giảm áp lực lạm phát
- Agricultural industry (n): Kỹ nghệ nông nghiệp
- Aircraft industry (n): Kỹ nghệ chế tạo máy bay
- Annual rate of inflation (n): Tỷ lệ lạm phát hàng năm
- Basic industry (n): Kỹ nghệ cơ bản
- Branch of industry (n): Ngành công nghiệp
- Building industry (n): Kỹ nghệ kiến trúc
- Chemical industry (n): Kỹ nghệ hóa chất
- Demand inflation (n): Lạm phát do sức cầu lớn hơn sức cung
- Electrical industry (n): Kỹ nghệ điện khí
- Food industry (n): Kỹ nghệ chế biến thực phẩm
- Heavy industry (n): Kỹ nghệ nặng
- Home industry (n): Công nghiệp gia đình
- Hyper inflation (n): Tình trạng lạm phát phi mã = Run away inflation
- Inflationary spiral (n): Loa tuyến lạm phát
- Industry producing consumers’ goods (n): Kỹ nghệ sản xuất hàng tiêu dùng
- Industry (n): Công nghiệp, kỹ nghệ, ngành kinh doanh, nghề làm ăn
- Industrial revolutions (n): Cuộc cách mạng kỹ nghệ (1760 tại Anh Quốc)
- Industrial controls (n): Sự điều hành và kiểm soát kỹ nghệ
- Industrial share (n): Cổ phần công nghiệp
- Industrial relations (n): Sự tương quan giữa giới chủ và công nhân
- Industrialism (n): Xứ kỹ nghệ
- Industrial accident (n): Tai nạn lao động
- Industrialization (n): Sự kỹ nghệ hóa
- Inflationary tendencies (n): Khuynh hướng lạm phát
- Industrial life insurance (n): Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp (đóng góp hàng tuần hay hàng tháng)
- Industrial center (n): Trung tâm công nghiệp
- Industrial country (n): Nước công nghiệp
- Industrial bank (n): Ngân hàng công nghiệp
- Industrial development (n): Sự phát triển kỹ nghệ
- Industrial disease (n): Bệnh nghề nghiệp trong công nghiệp
- Industrial mobilization (n): Sự động viên kỹ nghệ
- Industrial union (n): Nghiệp đoàn kỹ nghệ
- Industrial design (n): Thiết kế công nghiệp
- Industrialize (v): Công nghiệp hóa
- Inflationary pressure (n): Áp lực lạm phát
- Industrial installations (n): Cơ sở kỹ nghệ
- Industrial designer (n): Nhà thiết kế công nghiệp
- Industrial school (n): Trường kỹ nghệ
- Key industry (n): Kỹ nghệ then chốt
- Mining industry (n): Kỹ nghệ hầm mỏ
- Light industry (n): Công nghiệp nhẹ
- Processing industry (n): Kỹ nghệ chế biến
- To halt inflation (v): Ngăn chặn, kiểm soát lạm phát
- To paralize industry (v): Làm tê liệt hóa ngành kỹ nghệ
- Tourist industry (n): Ngành kinh doanh du lịch
- To combat, to fight against inflation (v): Chống lại sự lạm phát
- To curb inflation (v): Chống lạm phát, kìm chế lạm phát
- The motion picture industry (n): Kỹ nghệ điện ảnh
- Textile industry (n): Kỹ nghệ dệt
-To check, to stem inflation (v): Ngăn chặn lạm phát
- The paper industry (n): Kỹ nghệ giấy
- Shoe industry (n): Kỹ nghệ đóng giày
- Small industry (n): Tiểu công nghiệp
Tham khảo: Việc làm kỹ sư điện công nghiệp